TT |
Tổ hợp môn |
Điểm tổ hợp môn chưa bao gồm điểm ưu tiên |
Điểm xét tuyển |
1 |
(A00):Toán, Lý, Hóa |
|
|
2 |
(B00):Toán, Hóa, Sinh |
|
|
3 |
(D90):Toán, KHTN, Tiếng Anh |
|
|
4 |
(D07):Toán, Hóa, Tiếng Anh |
|
|
5 |
(A01):Toán, Lý, Tiếng Anh |
|
|
6 |
(C00):Văn, Sử, Địa |
|
|
7 |
(D01):Toán, Tiếng Anh, Văn |
|
|
8 |
(A08):Toán, Sử, GDCD |
|
|
9 |
(C14):Văn, Toán, GDCD |
|
|
10 |
(D14):Văn, Sử, Tiếng Anh |
|
|
11 |
(D96):Toán, KHXH, Tiếng Anh |
|
|
12 |
(D78):Văn, KHXH, Tiếng Anh |
|
|
13 |
(B03):Toán, Văn, Sinh |
|
|
14 |
(H00):Văn, Hình họa, Trang trí |
|
|
15 |
(V00):Toán, Lý, Vẽ mỹ thuật |
|
|
16 |
(V01):Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật |
|
|
17 |
(M00):Toán, Văn, Năng khiếu (GDMN) |
|
|
18 |
(M01):Văn, NK1 (GDMN), NK2 (GDMN) |
|
|
19 |
(M11):Văn, Tiếng Anh, Năng khiếu (GDMN) |
|
|
20 |
(T00):Toán, Sinh, Năng khiếu (GDTC) |
|
|
21 |
(T02):Toán, Văn, Năng khiếu (GDTC) |
|
|
22 |
(T03):Văn, Sinh, Năng khiếu (GDTC) |
|
|
23 |
(T07):Văn, Địa, Năng khiếu (GDTC) |
|
|
24 |
(D04):Toán, Tiếng Trung, Văn |
|
|
25 |
(D06):Toán, Tiếng Nhật, Văn |
|
|
26 |
(H01):Toán, Văn, Trang trí |
|
|
Tổ hợp môn có điểm cao nhất |
Điểm tổ hợp môn chưa bao gồm điểm ưu tiên |
Điểm xét tuyển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|